BẢNG NIÊM YẾT GIÁ NĂM 2025

STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ ĐVT
1 Khám Sản Phụ khoa 200,000 VNĐ/lần
2 Khám Nhi 40,000 VNĐ/lần
3 Khám Tổng quát 80,000 VNĐ/lần
4 Khám Sản Phụ khoa (Chuyên gia) 300,000 VNĐ/lần
5 Khám sức khỏe Nhi 60,000 VNĐ/lần
6 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 200,000 VNĐ/lần
7 chụp xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
8 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 170,000 VNĐ/lần
9 Chụp Xquang Hirtz 150,000 VNĐ/lần
10 Chụp Xquang Schuller 150,000 VNĐ/lần
11 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 120,000 VNĐ/lần
12 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(cervical spine radiography) 120,000 VNĐ/lần
13 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(sided cervical spine radiography) 120,000 VNĐ/lần
14 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (C1-C2 cervical spine radiography) 120,000 VNĐ/lần
15 Chụp Xquang khung chậu thẳng 120,000 VNĐ/lần
16 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 120,000 VNĐ/lần
17 Chụp Xquang khớp vai thẳng 120,000 VNĐ/lần
18 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
19 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 120,000 VNĐ/lần
20 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 120,000 VNĐ/lần
21 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 120,000 VNĐ/lần
22 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 120,000 VNĐ/lần
23 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 120,000 VNĐ/lần
24 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 120,000 VNĐ/lần
25 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 120,000 VNĐ/lần
26 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 120,000 VNĐ/lần
27 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 120,000 VNĐ/lần
28 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 120,000 VNĐ/lần
29 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 120,000 VNĐ/lần
30 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 120,000 VNĐ/lần
31 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 120,000 VNĐ/lần
32 Chụp Xquang ngực thẳng 120,000 VNĐ/lần
33 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 120,000 VNĐ/lần
34 Chụp Xquang Water há miệng ( water opened his mouth radiography ) 120,000 VNĐ/lần
35 Chụp Xquang KUB ( KUB radiography ) 120,000 VNĐ/lần
36 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 120,000 VNĐ/lần
37 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 200,000 VNĐ/lần
38 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 120,000 VNĐ/lần
39 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 120,000 VNĐ/lần
40 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 280,000 VNĐ/lần
41 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 150,000 VNĐ/lần
42 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 120,000 VNĐ/lần
43 Chụp xquang khớp háng nghiêng 120,000 VNĐ/lần
44 Chụp xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 120,000 VNĐ/lần
45 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
46 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 120,000 VNĐ/lần
47 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
48 Chụp xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
49 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
50 Chụp xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
51 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 200,000 VNĐ/lần
52 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 200,000 VNĐ/lần
53 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 48,000 VNĐ/lần
54 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 61,600 VNĐ/lần
55 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 80,800 VNĐ/lần
56 Bách phân dòng bạch cầu ưa acid- ưa base 70,000 VNĐ/lần
57 Định lượng Acid Uric [Máu] 57,500 VNĐ/lần
58 Định lượng Albumin 57,500 VNĐ/lần
59 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 135,000 VNĐ/lần
60 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 57,500 VNĐ/lần
61 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 57,500 VNĐ/lần
62 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 57,500 VNĐ/lần
63 Định lượng CK-MB( Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 125,000 VNĐ/lần
64 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 146,000 VNĐ/lần
65 Định lượng Creatinin (Máu) 57,500 VNĐ/lần
66 Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) 120,000 VNĐ/lần
67 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 245,000 VNĐ/lần
68 Định lượng Glucose [Máu] 57,500 VNĐ/lần
69 Định lượng Globulin [Máu] 78,000 VNĐ/lần
70 Định lượng HbA1c [Máu] 140,000 VNĐ/lần
71 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 57,500 VNĐ/lần
72 Định lượng Urê máu [Máu] 57,500 VNĐ/lần
73 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 140,000 VNĐ/lần
74 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 115,000 VNĐ/lần
75 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 140,000 VNĐ/lần
76 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 115,000 VNĐ/lần
77 Định lượng Testosterol [Máu] 160,000 VNĐ/lần
78 HBsAg test nhanh 98,000 VNĐ/lần
79 Dengue virus NS1Ag test nhanh 203,000 VNĐ/lần
80 HIV Ab test nhanh 98,000 VNĐ/lần
81 Định tính beta hCG (test nhanh) 50,000 VNĐ/lần
82 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 80,000 VNĐ/lần
83 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 80,000 VNĐ/lần
84 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 80,000 VNĐ/lần
85 Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] 80,000 VNĐ/lần
86 Định tính Heroin (test nhanh) 80,000 VNĐ/lần
87 Định tính Lậu cầu 100,000 VNĐ/lần
88 Độ lọc cầu thận 150,000 VNĐ/lần
89 Cặn lắng nước tiểu (ADDIS) 80,000 VNĐ/lần
90 Định lượng Sắt [Máu] 71,700 VNĐ/lần
91 HBsAg định lượng 485,000 VNĐ/lần
92 Syphilic (BW Giang mai) 85,000 VNĐ/lần
93 Hpylori Ab 136,000 VNĐ/lần
94 FOB (máu ẩn trong phân) 90,000 VNĐ/lần
95 Định lượng Troponin I [Máu] 180,000 VNĐ/lần
96 Soi Ký sinh trùng đường ruột qua phân 169,000 VNĐ/lần
97 Định lượng Progesteron [Máu] 178,000 VNĐ/lần
98 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 178,000 VNĐ/lần
99 Soi tươi huyết trắng (Leukorrhea Panel) 112,600 VNĐ/lần
100 Double test 500,000 VNĐ/lần
101 Triple test 500,000 VNĐ/lần
102 Rubella (IgM & IgG) 300,000 VNĐ/lần
103 Chlamydia (test nhanh) 163,000 VNĐ/lần
104 Tinh dịch đồ 910,000 VNĐ/lần
105 Test nhanh Lao (TB) 80,000 VNĐ/lần
106 CA 15.3 (Vú) 250,000 VNĐ/lần
107 Định type HPV (HPV Test) 550,000 VNĐ/lần
108 Định Lượng AMH 850,000 VNĐ/lần
109 Định lượng kháng nguyên Viêm gan B (HBV) 860,000 VNĐ/lần
110 HE 4 420,000 VNĐ/lần
111 Cyticercosis (ấu trùng sán dải heo) 200,000 VNĐ/lần
112 Định lượng Ferritin 120,000 VNĐ/lần
113 Đinh lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 1,012,000 VNĐ/lần
114 Progestin máu 130,000 VNĐ/lần
115 Test nhanh miễn dịch yếu tố thấp RF 60,000 VNĐ/lần
116 Nhiễm Sắc Thể 8,000,000 VNĐ/lần
117 Định lượng LSH 160,000 VNĐ/lần
118 Estradiol (E2) 148,000 VNĐ/lần
119 Sán dải heo, bò (Taenia spp) 200,000 VNĐ/lần
120 Sán lá gan lớn (Fasciola) 200,000 VNĐ/lần
121 Ascaris lumbricoides 200,000 VNĐ/lần
122 Clonorchis sinensis 200,000 VNĐ/lần
123 Giun lươn (Stronggyloides) 200,000 VNĐ/lần
124 E. histolytica (Amip trong gan/ phổi) 200,000 VNĐ/lần
125 Sán lá phổi 200,000 VNĐ/lần
126 Sán dải chó (Echinococus granulosus) 200,000 VNĐ/lần
127 Toxoplama gonddi( IgM, TgG) 200,000 VNĐ/lần
128 Giun đũa chó mèo (Toxocara canis/cati) 200,000 VNĐ/lần
129 Giun xoắn (Trichinella spiralis) 200,000 VNĐ/lần
130 Giun đầu gai (Gnathostoma spp) 200,000 VNĐ/lần
131 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu ( bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 148,000 VNĐ/lần
132 Fibrinnogen 120,000 VNĐ/lần
133 Đường huyết mao mạch 40,000 VNĐ/lần
134 BUN 140,000 VNĐ/lần
135 LDH 120,000 VNĐ/lần
136 CPK 90,000 VNĐ/lần
137 Troponin - T 180,000 VNĐ/lần
138 Magnesium huyết thanh 120,000 VNĐ/lần
139 Prolactin (PRL) 160,000 VNĐ/lần
140 SHBG 225,000 VNĐ/lần
141 Cortisol máu 300,000 VNĐ/lần
142 Aldosterol 390,000 VNĐ/lần
143 Procalcitonin 690,000 VNĐ/lần
144 Anti TG 380,000 VNĐ/lần
145 LE Cell 220,000 VNĐ/lần
146 CA 19.9 (Tụy, ống mật) 250,000 VNĐ/lần
147 CA 72.4 (Dạ dày) 250,000 VNĐ/lần
148 NSE (Phổi) 390,000 VNĐ/lần
149 CYFRA 21.1 (Phổi) 380,000 VNĐ/lần
150 HBeAb test nhanh 98,000 VNĐ/lần
151 Anti-HBc (IgM) 200,000 VNĐ/lần
152 Anti-HBs 185,000 VNĐ/lần
153 CMV IgM 200,000 VNĐ/lần
154 HER(IgM, IgG) 295,000 VNĐ/lần
155 Đạm niệu 24h 120,000 VNĐ/lần
156 Cortisol niệu 180,000 VNĐ/lần
157 AFB (Soi tìm BK) 155,000 VNĐ/lần
158 Tầm soát ung thư cổ tử cung (Thinprep Test) 690,000 VNĐ/lần
159 Tầm soát ung thư cổ tử cung(Aptima HPV) 1,080,000 VNĐ/lần
160 PCR (Lao, Đàm, Mủ, Dịch...) 300,000 VNĐ/lần
161 Bộ Coombs 160,000 VNĐ/lần
162 Viêm gan C (Hepatitis type C - Anti-HCV) 160,000 VNĐ/lần
163 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 57,500 VNĐ/lần
164 HIV Elisa 130,000 VNĐ/lần
165 Định lượng D-Dimer (Máu) 450,000 VNĐ/lần
166 Anti HBc Total 200,000 VNĐ/lần
167 Định Lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 160,000 VNĐ/lần
168 CMV IgG 200,000 VNĐ/lần
169 Transferritin 80,000 VNĐ/lần
170 FT3 276,000 VNĐ/lần
171 FT4 276,000 VNĐ/lần
172 HBeAg test nhanh 98,000 VNĐ/lần
173 NIPT triSure Chuyên sâu 3 in 1 4,800,000 VNĐ/lần
174 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 88,000 VNĐ/lần
175 Xét nghiệm hồng cầu lưới ( bằng phương pháp thủ công) 80,000 VNĐ/lần
176 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu ( bằng phương pháp thủ công ) 115,000 VNĐ/lần
177 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 57,500 VNĐ/lần
178 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 57,500 VNĐ/lần
179 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 57,500 VNĐ/lần
180 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 57,500 VNĐ/lần
181 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 57,500 VNĐ/lần
182 Định lượng LDL - C ( Low density lipoprotein Cholesteron) 57,500 VNĐ/lần
183 Định lượng sắt huyết thanh 57,500 VNĐ/lần
184 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 57,500 VNĐ/lần
185 Treponema pallidum test nhanh 490,000 VNĐ/lần
186 Hồng cầu , bạch cầu trong phân soi tươi 120,000 VNĐ/lần
187 Vi nấm soi tươi 111,200 VNĐ/lần
188 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 90,000 VNĐ/lần
189 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 120,000 VNĐ/lần
190 Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] 250,000 VNĐ/lần
191 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 60,000 VNĐ/lần
192 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 140,000 VNĐ/lần
193 HCV Ab test nhanh 143,000 VNĐ/lần
194 HAV Ab test nhanh 160,000 VNĐ/lần
195 Hồng cầu trong phân test nhanh 120,000 VNĐ/lần
196 Vi nấm test nhanh 300,000 VNĐ/lần
197 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 690,000 VNĐ/lần
198 Đông máu Toàn bộ TQ-TCK 300,000 VNĐ/lần
199 Ankylostoma 200,000 VNĐ/lần
200 Giun chỉ (Filariodidea) 200,000 VNĐ/lần
201 Test nhanh miễn dịch liên cầu nhóm A (tan máu beta) ASO 120,000 VNĐ/lần
202 Định nhóm máu ABO-Rh 96,000 VNĐ/lần
203 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 160,000 VNĐ/lần
204 CA 125 (Buồng trứng) 250,000 VNĐ/lần
205 Nghiệm pháp dung nạp đường 160,000 VNĐ/lần
206 Anti HEV 160,000 VNĐ/lần
207 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 120,000 VNĐ/lần
208 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 90,000 VNĐ/lần
209 Định lượng Amphetamin 120,000 VNĐ/lần
210 Định lượng Canxi (Niệu) 80,000 VNĐ/lần
211 Định lượng Glucose (niệu) 80,000 VNĐ/lần
212 Định lượng Protein [Niệu] 80,000 VNĐ/lần
213 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 110,000 VNĐ/lần
214 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 57,500 VNĐ/lần
215 Xét nghiệm đột biến gen 3,200,000 VNĐ/lần
216 Điện di Hemoglobin 1,200,000 VNĐ/lần
217 Tư vấn Di truyền 320,000 VNĐ/lần
218 Định lượng Creatinin (niệu) 65,000 VNĐ/lần
219 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 80,000 VNĐ/lần
220 Phản ứng CRP 57,500 VNĐ/lần
221 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 115,000 VNĐ/lần
222 HBsAb test nhanh 98,000 VNĐ/lần
223 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 120,000 VNĐ/lần
224 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 100,000 VNĐ/lần
225 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 25,000 VNĐ/lần
226 TPHA 390,000 VNĐ/lần
227 INR 235,000 VNĐ/lần
228 Nuôi Cấy Định Danh + Kháng Sinh Đồ 380,000 VNĐ/lần
229 Vitamin D3 385,000 VNĐ/lần
230 Giun Đũa (Ascaris lumbricoides IGG) 200,000 VNĐ/lần
231 Giun Kim ( Enterobius vermicularis) 200,000 VNĐ/lần
232 Thalassemia 3 1,000,000 VNĐ/lần
233 Thalassemia 1 2,000,000 VNĐ/lần
234 Thalassemia 2 2,500,000 VNĐ/lần
235 Thalassemia 4 1,600,000 VNĐ/lần
236 Giải phẫu bệnh (Nhanh) 650,000 VNĐ/lần
237 TRAb 580,000 VNĐ/lần
238 GBS 600,000 VNĐ/lần
239 Test nhanh Standard Q Covid-19 Ag SD Biosensor 150,000 VNĐ/lần
240 Định tính Sar-Cov-2 400,000 VNĐ/lần
241 Xét nghiệm SAR-CoV-2 400,000 VNĐ/lần
242 Tầm soát ung thư cổ tử cung (Pap-Smear) 400,000 VNĐ/lần
243 eGFR 140,000 VNĐ/lần
244 NIPT triSure 9.5 3,600,000 VNĐ/lần
245 NIPT triSure 3 2,400,000 VNĐ/lần
246 NIPT triSureFirst 1,500,000 VNĐ/lần
247 NIPT triSureCarrier 2,400,000 VNĐ/lần
248 Real time PCR Sar-CoV-2 đơn 980,000 VNĐ/lần
249 Real time PCR Sar-CoV-2 gộp - ống chung (2-5 mẫu) 1,600,000 VNĐ/lần
250 Real time PCR Sar-CoV-2 gộp - ống riêng (2-5 mẫu) 1,900,000 VNĐ/lần
251 Giải gộp dương Real time PCR Sar-CoV-2 950,000 VNĐ/lần
252 Real time PCR Sar-CoV-2 đơn (Khám bệnh) 850,000 VNĐ/lần
253 Real time PCR Sar-CoV-2 đơn - CBCC - TĐ 800,000 VNĐ/lần
254 Đường huyết sau ăn 2 giờ 60,000 VNĐ/lần
255 Xét nghiệm sàng lọc định tính kháng nguyên SAR-COV-2 90,000 VNĐ/lần
256 Tầm soát ung thư Gene Solution Nam (Tiền liệt tuyến, Trực tràng, Dạ dày) 2,100,000 VNĐ/lần
257 Tầm soát ung thư Gene Solution Nữ (Buồng trứng, trực tràng, Vú) 2,100,000 VNĐ/lần
258 Hóa mô miễn dịch 1,200,000 VNĐ/lần
259 Tầm soát lao phổi, phế quản 300,000 VNĐ/lần
260 PinkCare (ung thư vú, buồng trứng và đại trực tràng di truyền) 2,500,000 VNĐ/lần
261 MenCare (ung thư tuyền liệt tuyến di truyền, ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng di truyền dành cho nam) 2,500,000 VNĐ/lần
262 OncoSure (ung thư dạ dày, vú, buồng trứng, đại trực tràng, nội mạc tử cung, tụy, tiền liệt tuyến, thận, u hạch, u nguyên bào võng mạc, da, u tủy thượng thận, ung thư tuyến giáp, đa u tuyến nội tiết, ung thư thận) 7,000,000 VNĐ/lần
263 oncoSure Plus (phân tích đột biến trên 133 gen) 10,500,000 VNĐ/lần
264 GenCare Premium ( Khảo sát 177 Gen liên quan 69 bệnh) 15,000,000 VNĐ/lần
265 Xét nghiệm thường quy định tính kháng nguyên SAR-COV-2 150,000 VNĐ/lần
266 CETON 200,000 VNĐ/lần
267 LIPID 220,000 VNĐ/lần
268 Vitamin B12 330,000 VNĐ/lần
269 Spotmas 5 (Gan, phổi, vú, trực tràng, dạ dày ) 7,000,000 VNĐ/lần
270 ANA 160,000 VNĐ/lần
271 Anti DNA 460,000 VNĐ/lần
272 Phospatase Acid 60,000 VNĐ/lần
273 INSULINE 200,000 VNĐ/lần
274 Pro GRP 600,000 VNĐ/lần
275 SCC 360,000 VNĐ/lần
276 AOP-A 120,000 VNĐ/lần
277 AOP-B 120,000 VNĐ/lần
278 SERO AMIBE 190,000 VNĐ/lần
279 WIDAL 220,000 VNĐ/lần
280 EBV-IgG 390,000 VNĐ/lần
281 EBV-IgM 390,000 VNĐ/lần
282 C3 160,000 VNĐ/lần
283 C4 160,000 VNĐ/lần
284 CYTOMEGALO Vrius (CMV) IGM 200,000 VNĐ/lần
285 CYTOMEGALO Vrius (CMV) IGg 200,000 VNĐ/lần
286 Anti Hbe 160,000 VNĐ/lần
287 Anti HBe - IgM 200,000 VNĐ/lần
288 Điện di HP 660,000 VNĐ/lần
289 Anti Microsome (A.TPO) 240,000 VNĐ/lần
290 Candida (IgG) 350,000 VNĐ/lần
291 Candida (IgM) 350,000 VNĐ/lần
292 IgE 200,000 VNĐ/lần
293 Cysticercus cellulosae (Gạo heo) 200,000 VNĐ/lần
294 Schistosoma mánoni 200,000 VNĐ/lần
295 Angio Strongylus Cantonensis 200,000 VNĐ/lần
296 THYROGLOBULIN (TG) 350,000 VNĐ/lần
297 HSV 1,2 (IgG) 240,000 VNĐ/lần
298 HSV 1,2 (IgM) 240,000 VNĐ/lần
299 HBV - DNA TaqManRoch 1,800,000 VNĐ/lần
300 HBV - DNA Realtime 600,000 VNĐ/lần
301 G6PD 320,000 VNĐ/lần
302 HCV - DNA Realtime 900,000 VNĐ/lần
303 HCV - DNA TaqManRoch 1,900,000 VNĐ/lần
304 Catecholamine/ máu 1,100,000 VNĐ/lần
305 Acid Lactic (Lactat) 70,000 VNĐ/lần
306 Anti CCP(Cyclic Citrullinated Peptide) 460,000 VNĐ/lần
307 NIPT triSure Procare 8,900,000 VNĐ/lần
308 CA 72-4 220,000 VNĐ/lần
309 babySure 540,000 VNĐ/lần
310 K-TRACK (Khảo sát tồn dư sau điều trị ung thư) 9,800,000 VNĐ/lần
311 K-TRACK (n) - Nhắc lại K-TRACK 2,500,000 VNĐ/lần
312 oncoGS (Xác định cơ chế kháng thuốc) 6,500,000 VNĐ/lần
313 GenLDL (Khảo sát đột biến trên 3 gien) 1,900,000 VNĐ/lần
314 AFB 130,000 VNĐ/lần
315 DCP 800,000 VNĐ/lần
316 AFB-L3 130,000 VNĐ/lần
317 HCV-RNA 650,000 VNĐ/lần
318 Cấy phân 350,000 VNĐ/lần
319 Rubella IgG 150,000 VNĐ/lần
320 Rubella IgM 150,000 VNĐ/lần
321 Nội soi tai 120,000 VNĐ/lần
322 Nội soi mũi 120,000 VNĐ/lần
323 Nội soi họng 120,000 VNĐ/lần
324 Khâu vành tai rách sau chấn thương 800,000 VNĐ/lần
325 Thông vòi nhĩ 150,000 VNĐ/lần
326 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 300,000 VNĐ/lần
327 Chích nhọt ống tai ngoài 320,000 VNĐ/lần
328 Làm thuốc tai 50,000 VNĐ/lần
329 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 150,000 VNĐ/lần
330 Nhét bấc mũi sau 300,000 VNĐ/lần
331 Nhét bấc mũi trước 200,000 VNĐ/lần
332 Chọc rửa xoang hàm 150,000 VNĐ/lần
333 Bơm thuốc thanh quản   VNĐ/lần
334 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp   VNĐ/lần
335 Khí dung mũi họng 40,000 VNĐ/lần
336 XOA KHAU 800,000 VNĐ/lần
337 Khám Tai mũi họng (Otolaryngological Examination) 80,000 VNĐ/lần
338 Hút dịch mũi xoang (proetz) 60,000 VNĐ/lần
339 Rửa tai một bên 50,000 VNĐ/lần
340 Rửa tai hai bên 100,000 VNĐ/lần
341 Rửa mũi 30,000 VNĐ/lần
342 Xông kê 40,000 VNĐ/lần
343 Xông mũi 40,000 VNĐ/lần
344 Xông họng 40,000 VNĐ/lần
345 Lấy dị vật qua nội soi phức tạp 300,000 VNĐ/lần
346 Lấy dị vật qua nội soi đơn giản 150,000 VNĐ/lần
347 Nội soi tai mũi họng 160,000 VNĐ/lần
348 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 100,000 VNĐ/lần
349 Hút rữa mũi, xoang sau mổ 185,000 VNĐ/lần
350 Khâu vết thương phức tạp vùng đầu, mặt, cổ < 10 cm 800,000 VNĐ/lần
351 Cắt chỉ sau phẩu thuật 100,000 VNĐ/lần
352 Thay băng vết mổ 100,000 VNĐ/lần
353 Chích áp xe nhỏ vùng đẩu cổ 450,000 VNĐ/lần
354 Nghiệm pháp dây thắt 200,000 VNĐ/lần
355 Chọc nhọt ống tai ngoài 100,000 VNĐ/lần
356 Khâu vết thương phức tạp vùng đầu mặt cổ 1,500,000 VNĐ/lần
357 SAM0054   VNĐ/lần
358 Siêu âm hạch vùng cổ 200000 VNĐ/lần
359 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 200000 VNĐ/lần
360 Siêu âm Doppler thai (thai,nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 200000 VNĐ/lần
361 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 200000 VNĐ/lần
362 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay...) 200000 VNĐ/lần
363 Siêu âm độ mờ da gáy 220000 VNĐ/lần
364 Siêu âm song thai 350000 VNĐ/lần
365 Siêu âm tuyến vú hai bên 200000 VNĐ/lần
366 Siêu âm tuyến giáp 200000 VNĐ/lần
367 Siêu âm tử cung phần phụ 250000 VNĐ/lần
368 Siêu âm 4D/5D Thai 500000 VNĐ/lần
369 Siêu âm tinh hoàn hai bên 200000 VNĐ/lần
370 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 200000 VNĐ/lần
371 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....) 200000 VNĐ/lần
372 Siêu âm bụng Tổng quát (Nam) 150000 VNĐ/lần
373 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 200000 VNĐ/lần
374 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 250000 VNĐ/lần
375 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 200000 VNĐ/lần
376 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 350000 VNĐ/lần
377 Siêu âm bụng Tổng quát (Nữ) 150000 VNĐ/lần
378 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 300000 VNĐ/lần
379 Siêu âm Doppler tuyến vú 200000 VNĐ/lần
380 Siêu âm 4D song thai 500000 VNĐ/lần
381 Chích áp xe tầng sinh môn 1,200,000 VNĐ/lần
382 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 2,900,000 VNĐ/lần
383 Thủ thuật xoắn polype cổ tử cung, âm đạo 900,000 VNĐ/lần
384 Lấy dị vật âm đạo 800,000 VNĐ/lần
385 Chích áp xe tuyến Bartholin 1,600,000 VNĐ/lần
386 Bóc nang tuyến Bartholin 2,500,000 VNĐ/lần
387 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 1,200,000 VNĐ/lần
388 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 1,200,000 VNĐ/lần
389 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 800,000 VNĐ/lần
390 Chích áp xe vú 800,000 VNĐ/lần
391 Làm thuốc âm đạo 160,000 VNĐ/lần
392 Đặt dụng cụ tử cung (1) 600,000 VNĐ/lần
393 Cấy que tránh thai 2,800,000 VNĐ/lần
394 Đặt và tháo dụng cụ tử cung   VNĐ/lần
395 Cấy + tháo thuốc tránh thai ( loại nhiều nang) 1,200,000 VNĐ/lần
396 Cấy + tháo thuốc tránh thai ( loại một nang) 2,000,000 VNĐ/lần
397 Tháo vòng 200,000 VNĐ/lần
398 Uống thuốc sau phá thai nội khoa 350,000 VNĐ/lần
399 May thẩm mỹ 6,500,000 VNĐ/lần
400 Chọc hút dịch bụng 3,200,000 VNĐ/lần
401 Nạo sinh thiết 1,500,000 VNĐ/lần
402 Hút buồng tử cung kiểm tra 800,000 VNĐ/lần
403 đốt mào gà 2 2,800,000 VNĐ/lần
404 Áp xe tầng sinh môn 1,080,000 VNĐ/lần
405 May MT 4,000,000 VNĐ/lần
406 Rút áp xe tuyến vú 400,000 VNĐ/lần
407 Tiểu phẫu nang tuyến Bartholin 1,900,000 VNĐ/lần
408 Rạch Kys âm đạo 650,000 VNĐ/lần
409 Chọc ối 1,000,000 VNĐ/lần
410 May Thẩm Mỹ loại 1 9,500,000 VNĐ/lần
411 Khám Sản Phụ khoa 200,000 VNĐ/lần
412 Soi Cổ tử cung (Colposcopy) 700,000 VNĐ/lần
413 May thẩm mỹ loại 2 7,000,000 VNĐ/lần
414 Khám Nam khoa 200,000 VNĐ/lần
415 Rửa phụ khoa 100,000 VNĐ/lần
417 Đặt thuốc, rửa phụ khoa 200,000 VNĐ/lần
419 May thẩm mỹ phụ khoa (Cosmetic suturation) 10,000,000 VNĐ/lần
420 May thẩm mỹ phụ khoa chuyên sâu (Deep Cosmetic suturation) 12,000,000 VNĐ/lần
421 Đặt vòng 800,000 VNĐ/lần
422 Lấy que cấy ngừa thai 600,000 VNĐ/lần
423 Rạch áp xe vú 1,200,000 VNĐ/lần
424 May thẩm mỹ loại 3 8,500,000 VNĐ/lần
425 Đốt mô hạt âm đạo 800,000 VNĐ/lần
426 khâu rách tầng âm đạo phức tạp 1,200,000 VNĐ/lần
427 Lấy vòng khó 1,200,000 VNĐ/lần
428 Rạch Kys bartholin khó 1,500,000 VNĐ/lần
429 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực ) 200,000 VNĐ/lần
430 Đốt lộ tuyến cổ tử cung 1,950,000 VNĐ/lần
431 Lấy vòng 300,000 VNĐ/lần
432 Điều hòa kinh nguyệt - thai lớn 8-9 tuần 1,800,000 VNĐ/lần
433 Thủ thuật cắt polype cổ tử cung khó 4,850,000 VNĐ/lần
434 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159,000 VNĐ/lần
435 Thủ thuật cắt polype to lòng tử cung 2,500,000 VNĐ/lần
436 Thủ thuật cắt Polype cổ tử cung 1,500,000 VNĐ/lần
437 Rạch áp xe vú phức tạp 2,200,000 VNĐ/lần
438 Nạo kênh cổ tử cung 1,000,000 VNĐ/lần
439 Hút buồng tử cung 1,850,000 VNĐ/lần
440 Rạch Kys Bartholin to 1,700,000 VNĐ/lần
441 Phá thai (1 lần vết mổ cũ) 2,000,000 VNĐ/lần
442 Phá thai (2 lần vết mổ cũ) 2,200,000 VNĐ/lần
443 Tư vấn hiếm muộn 200,000 VNĐ/lần
444 Đốt mào gà 4,600,000 VNĐ/lần
445 Đốt mụn cơm (nhiều) trên 10 mụn 1,800,000 VNĐ/lần
446 Lấy que cấy ngừa thai (2) 800,000 VNĐ/lần
447 Điều hòa kinh nguyệt vết mổ cũ hai lần 1,800,000 VNĐ/lần
448 Khám Sản Phụ khoa (Chuyên gia) 300,000 VNĐ/lần
449 Cắt lọc may vết mổ thành bụng 1,500,000 VNĐ/lần
450 Khám Sản phụ Khoa (Hẹn trước) 220,000 VNĐ/lần
451 Khám Sản phụ khoa (Nghi nhiễm Covid) 160,000 VNĐ/lần
452 Đặt vòng. 1,200,000 VNĐ/lần
453 Phụ thu khám (Chuyên gia) 50,000 VNĐ/lần
454 Phân tích mẫu tế bào soi 150,000 VNĐ/lần
455 Lấy vòng lâu năm 650,000 VNĐ/lần
456 Điện tim thường 100,000 VNĐ/lần
457 Hút đờm hầu họng 60,000 VNĐ/lần
458 Đặt sonde bàng quang 167,000 VNĐ/lần
459 Hút dịch khớp gối 200,000 VNĐ/lần
460 Hút nang bao hoạt dịch 200,000 VNĐ/lần
461 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 200,000 VNĐ/lần
462 Thụt tháo phân 70,000 VNĐ/lần
463 Đặt sonde hậu môn 160,000 VNĐ/lần
464 Nong hậu môn 160,000 VNĐ/lần
465 Chăm sóc da điều trị bệnh da 100,000 VNĐ/lần
466 Ga gi­ường bột tale điều trị bệnh da   VNĐ/lần
467 Thay băng, cắt chỉ, sơ cứu rửa vết thương <5 cm 80,000 VNĐ/lần
468 Tiểu phẩu đốt mào gà 2,800,000 VNĐ/lần
469 Chích, rạch áp xe 250,000 VNĐ/lần
470 Phun khí dung người lớn 50,000 VNĐ/lần
471 Thay băng, cắt chỉ, sơ cứu rửa vết thương 5-10cm 145,000 VNĐ/lần
472 Khám Tổng quát 80,000 VNĐ/lần
473 Sổ khám bệnh (Healthcare Notebook) 35,000 VNĐ/lần
474 Dịch vụ tại nhà (3-5 km) 700,000 VNĐ/lần
475 Dịch vụ tại nhà (>5 km) 900,000 VNĐ/lần
476 Dịch vụ tại nhà (<3 km) 500,000 VNĐ/lần
477 Bơm thụt tháo phân 200,000 VNĐ/lần
478 Đặt sone bàng quang 167,000 VNĐ/lần
479 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,780,000 VNĐ/lần
480 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 240,000 VNĐ/lần
481 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 236,000 VNĐ/lần
482 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 178,000 VNĐ/lần
483 Khám Nội Tổng quát (Chuyên gia) 250,000 VNĐ/lần
484 Thụt tháo đại tràng 528,000 VNĐ/lần
485 Thâm hậu môn trực tràng 230,000 VNĐ/lần
486 Khám Nội tổng quát (chuyên gia) 200,000 VNĐ/lần
487 Khám Nội hô hấp 80,000 VNĐ/lần
488 Xác nhận thêm giấy khám sức khỏe (một bản) 20,000 VNĐ/lần
489 Bảo hiểm tại nhà (<3 km) 300,000 VNĐ/lần
490 Bảo hiểm tại nhà (3-5 km) 350,000 VNĐ/lần
491 Bảo hiểm tại nhà (>5 km) 400,000 VNĐ/lần
492 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 35,000 VNĐ/lần
493 Truyền tĩnh mạch 35,000 VNĐ/lần
494 Phun khí dung trẻ em 30,000 VNĐ/lần
495 Khám Nhi 40,000 VNĐ/lần
496 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 350,000 VNĐ/lần
497 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 30,000 VNĐ/lần
498 Tiêm bắp 30,000 VNĐ/lần
499 Khám sức khỏe Nhi 60,000 VNĐ/lần
500 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 450000 VNĐ/lần
501 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 200000 VNĐ/lần
502 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 2500000 VNĐ/lần
503 Cắt hẹp bao quy đầu 2000000 VNĐ/lần
504 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 400000 VNĐ/lần
505 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 1700000 VNĐ/lần
506 Chích rạch áp xe nhỏ 656000 VNĐ/lần
507 Chích hạch viêm mủ 500000 VNĐ/lần
508 Phẩu thuật hội chứng ống cổ tay 3500000 VNĐ/lần
509 Ngón tay cò súng 2500000 VNĐ/lần
510 Hội chứng De Querrain 2500000 VNĐ/lần
511 Bó bột cánh, cẳng bàn tay 500000 VNĐ/lần
512 Nẹp treo tay 70000 VNĐ/lần
513 Nẹp cố định xương ngón tay 100000 VNĐ/lần
514 Sơ cứu, cầm máu vết thương 150000 VNĐ/lần
515 Tiểu phẩu u bả đậu (đơn giản) 800000 VNĐ/lần
516 Bó bột bàn chân 225000 VNĐ/lần
517 Nẹp cố định xương cổ tay 200000 VNĐ/lần
518 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 4000000 VNĐ/lần
519 Phãu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 6000000 VNĐ/lần
520 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 350000 VNĐ/lần
521 Khám bệnh nhân bỏng , chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng 1800000 VNĐ/lần
522 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 70000 VNĐ/lần
523 Cắt sẹo khâu kín 5000000 VNĐ/lần
524 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 450000 VNĐ/lần
525 Cắt các loại u vùng da đầu , cổ có đường kính dưới 5cm 850000 VNĐ/lần
526 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm 1200000 VNĐ/lần
527 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2400000 VNĐ/lần
528 Cắt u nang bao hoạt dịch ( cổ tay, khoeo chân,cổ chân) 1700000 VNĐ/lần
529 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bắng monitor sản khoa 200000 VNĐ/lần
530 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 140000 VNĐ/lần
531 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 350000 VNĐ/lần
532 Nạo sót thai , nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 450000 VNĐ/lần
533 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 300000 VNĐ/lần
534 Làm lại vết mổ thành bụng ( bục , tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 4000000 VNĐ/lần
535 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 3500000 VNĐ/lần
536 Khám Ngoại, kiểm tra vết thương 100000 VNĐ/lần
537 Tiểu phẩu u bả đậu (phức tạp) 1000000 VNĐ/lần
538 Chọc hút dịch vành tai 100000 VNĐ/lần
539 Tiểu phẩu, khâu vết thương phức tạp 600000 VNĐ/lần
540 Khâu vết thương phần mềm, nông, 5cm<dài<10 (không tính VLTH) 375000 VNĐ/lần
541 Khâu vết thương phần mềm, sâu, 5cm<dài<10cm (không tính VLTH) 580000 VNĐ/lần
542 Chọc hút với kim nhỏ chẩn đoán u phần mềm (vú/giáp/hạch) 255000 VNĐ/lần
543 Khâu vết thương phần mềm, nông, 10cm<dài<15cm (không tính VLTH) 490000 VNĐ/lần
544 Khâu vết thương phần mềm, sâu, dài>5cm (không tính VLTH) 430000 VNĐ/lần
545 Khâu vết thương phần mềm, sâu, dài>10cm (không tính VLTH) 600000 VNĐ/lần
546 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu/mặt/cổ hay vết thương phức tạp (không tính VLTH) 800000 VNĐ/lần
547 Chọc hút hay tiêm thuốc dịch khớp (không tính thuốc) 250000 VNĐ/lần
548 Khâu vết thương phần mềm, nông, dài<2cm (không tính VLTH) 240000 VNĐ/lần
549 Chọc hút tháo mủ abscess mô mềm đơn giản 100000 VNĐ/lần
550 Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ (<10 cm) 680000 VNĐ/lần
551 Khâu vết thương phần mềm, nông, 2cm<dài<5cm (không tính VLTH) 200000 VNĐ/lần
552 Wrist Wrap PJ Support 85000 VNĐ/lần
553 Khám Hậu môn, trực tràng 80000 VNĐ/lần
554 Lấy máu tại nhà làm xét nghiệm tại cơ sở 200000 VNĐ/lần
555 Điện châm 100000 VNĐ/lần
556 Tiểu phẫu rạch áp xe phần mềm lớn 1450000 VNĐ/lần
557 Bác sỹ thăm khám tại nhà 500000 VNĐ/lần
558 Cắt bỏ chắp có bọc 150,000 VNĐ/lần
559 Khâu da mi 1,000,000 VNĐ/lần
560 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,100,000 VNĐ/lần
561 Bơm rửa lệ đạo 150,000 VNĐ/lần
562 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 160,000 VNĐ/lần
563 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 100,000 VNĐ/lần
564 Rửa cùng đồ 100,000 VNĐ/lần
565 Rạch áp xe mi   VNĐ/lần
566 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 520,000 VNĐ/lần
567 Lấy dị vật kết mạc 120,000 VNĐ/lần
568 Khám các bệnh về mắt 80,000 VNĐ/lần
569 Lấy dị vật giác mạc nông 150,000 VNĐ/lần
570 Lấy dị vật kết mạc nông 250,000 VNĐ/lần
571 Khâu kết mạc 1,500,000 VNĐ/lần
572 Lấy calci kết mạc 100,000 VNĐ/lần
573 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 100,000 VNĐ/lần
574 Cắt chỉ khâu kết mạc 100,000 VNĐ/lần
575 Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu 100,000 VNĐ/lần
576 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 1 cm 200,000 VNĐ/lần
577 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 200,000 VNĐ/lần
578 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện (1 cái) 200,000 VNĐ/lần
579 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 50,000 VNĐ/lần
580 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 250,000 VNĐ/lần
581 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 1,500,000 VNĐ/lần
582 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 500,000 VNĐ/lần
583 Sẹo mụn 2,000,000 VNĐ/lần
584 Rạn da (vùng bụng , mông) 2,500,000 VNĐ/lần
585 Chăm sóc da thường (không chiếu Led) 450,000 VNĐ/lần
586 Chiếu đèn Led 100,000 VNĐ/lần
587 Mụn trứng cá 250,000 VNĐ/lần
588 Trẻ hóa da, xạm da, tàn nhang (mặt hoặc cổ) 1,500,000 VNĐ/lần
589 Trẻ hóa da, xạm da, tàn nhang (mặt và cổ) 1,500,000 VNĐ/lần
590 Trẻ hóa da, xạm da, tàn nhang (2 má) 1,500,000 VNĐ/lần
591 Đốm nâu, đồi mồi (1cm) 250,000 VNĐ/lần
592 Sạm da, trẻ hóa da (Laser toning, 2 tuần làm 1 lần) 1,500,000 VNĐ/lần
593 Xóa xăm viền mắt 1,200,000 VNĐ/lần
594 Xóa xăm chân mày 1,200,000 VNĐ/lần
595 Xóa xăm 1/2 chân mày 600,000 VNĐ/lần
596 Xóa xăm (1 cm2) 250,000 VNĐ/lần
597 Khám Da Liễu 100,000 VNĐ/lần
598 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 1-2 cm 400,000 VNĐ/lần
599 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 2-3 cm 600,000 VNĐ/lần
600 Cắt nốt ruồi 500,000 VNĐ/lần
601 Đốt nốt ruồi bằng đốt điện 500,000 VNĐ/lần
602 Soi Da 50,000 VNĐ/lần
603 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 500,000 VNĐ/lần
604 Đốt mụn cóc 800,000 VNĐ/lần
605 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1,200,000 VNĐ/lần
606 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 100,000 VNĐ/lần
607 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 300,000 VNĐ/lần
608 Ép tim ngoài lồng ngực 700,000 VNĐ/lần
609 Đặt ống nội khí quản 650,000 VNĐ/lần
610 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản   VNĐ/lần
611 Thổi ngạt   VNĐ/lần
612 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 250,000 VNĐ/lần
613 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 150,000 VNĐ/lần
614 Thở oxy gọng kính 150,000 VNĐ/lần
615 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi 90,000 VNĐ/lần
616 Thở oxy qua mặt nạ có túi 120,000 VNĐ/lần
617 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 55,000 VNĐ/lần
618 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 150,000 VNĐ/lần
619 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 550,000 VNĐ/lần
620 Thông tiểu 200,000 VNĐ/lần
621 Soi đáy mắt trực tiếp 90,000 VNĐ/lần
622 Đặt ống thông dạ dày 150,000 VNĐ/lần
623 Rửa dạ dày cấp cứu 500,000 VNĐ/lần
624 Kiểm soát đau trong cấp cứu   VNĐ/lần
625 Băng bó vết thương 100,000 VNĐ/lần
626 Thụt tháo phân 300,000 VNĐ/lần
627 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ 50,000 VNĐ/lần
628 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ 200,000 VNĐ/lần
629 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn   VNĐ/lần
630 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤  8 giờ) 150,000 VNĐ/lần
631 Đo lượng nước tiểu 24 giờ   VNĐ/lần
632 Rửa mắt tẩy độc 30,000 VNĐ/lần
633 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn 70,000 VNĐ/lần
634 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 70,000 VNĐ/lần
635 Khám cấp cứu 300,000 VNĐ/lần
636 Cắt chỉ, rửa vết thương mí mắt 2 bên 240,000 VNĐ/lần
637 Rửa vết thương mắt 100,000 VNĐ/lần
638 Thở oxy qua mặt nạ venturi( ≤ 8 giờ) 200,000 VNĐ/lần
639 Thông bàng quang 200,000 VNĐ/lần
640 Băng thun cố định 40,000 VNĐ/lần
641 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 320,000 VNĐ/lần
642 Hỗ trợ phổi - 1 liều 250,000 VNĐ/lần
643 Hỗ trợ phổi - 2 liều 500,000 VNĐ/lần
644 Cắt lọc kén bàn chân, khâu vết thương 600,000 VNĐ/lần
645 Rạch nang bả đậu 300,000 VNĐ/lần
646 Tiêm thuốc theo chỉ định (thuốc Burometam 120,000 VNĐ/lần
647 Cắt chỉ, thay băng, rửa vết thương tại nhà 350,000 VNĐ/lần
648 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 65,000 VNĐ/lần
649 Sơ cấp cứu bỏng trẻ em 100,000 VNĐ/lần
650 Sơ cấp cứu bỏng người lớn 150,000 VNĐ/lần
651 Cắt chỉ, vệ sinh, thay băng vết thương vùng hạ bộ <10cm 220,000 VNĐ/lần
652 Đặt ống thông hậu môn 150,000 VNĐ/lần
653 Khí dung thuốc cấp cứu 70,000 VNĐ/lần
654 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng IV - Khoa Hồi sức cấp cứu 350,000 VNĐ/lần
655 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần. 400,000 VNĐ/lần
656 Tháo khớp ngón 1,300,000 VNĐ/lần
657 Theo dõi, truyền thuốc, dịch tĩnh mạch dưới 2 giờ 60,000 VNĐ/lần
658 Ống chích pha tiêm 30,000 VNĐ/lần
659 Gói vật tư tiêu hao gói 1 30,000 VNĐ/lần
660 Gói vật tư tiêu hao gói 2 70,000 VNĐ/lần
661 Gói vật tư tiêu hao gói 3 160,000 VNĐ/lần
662 Tiểu phẫu Kys Ngoài da 300,000 VNĐ/lần
663 Nẹp cố định đầu gối 100,000 VNĐ/lần
664 Theo dõi, truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ngoài giờ 180,000 VNĐ/lần
665 Theo dõi, truyền thuốc, dịch tĩnh mạch trên 4 giờ 130,000 VNĐ/lần
666 Băng thun cố định khớp gối 160,000 VNĐ/lần
667 Gói vật tư tiêu hao gói 4 270,000 VNĐ/lần
668 Chạy mẫu nhanh PCR (kết quả trong ngày) 300,000 VNĐ/lần
669 Phiên dịch PCR Sang tiếng nước ngoài (Anh) 100,000 VNĐ/lần
670 Phiên dịch kết quả sang tiếng nước ngoài 200,000 VNĐ/lần
671 Phiẻn dìch Kết quả Test nhanh sang tiếng anh 50,000 VNĐ/lần
672 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 250,000 VNĐ/lần
673 Thay băng/ cắt chỉ vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 190,000 VNĐ/lần
674 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 190,000 VNĐ/lần
675 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 190,000 VNĐ/lần
676 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 250,000 VNĐ/lần
677 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 80,000 VNĐ/lần
678 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 210,000 VNĐ/lần
679 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 350,000 VNĐ/lần
680 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 450,000 VNĐ/lần
681 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm 80,000 VNĐ/lần
682 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 150,000 VNĐ/lần
683 Thay băng cắt chỉ vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 200,000 VNĐ/lần
684 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 300,000 VNĐ/lần
685 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng vết mổ 300,000 VNĐ/lần
686 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50cm 150,000 VNĐ/lần
687 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 80,000 VNĐ/lần
688 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 200,000 VNĐ/lần
689 Phiên dịch PCR Sang tiếng nước ngoài (Nhật, Trung, Pháp, Đức...) 150,000 VNĐ/lần
690 Phiên dịch tiếng nước ngoài 100,000 VNĐ/lần
691 Khâu vết thương 600,000 VNĐ/lần
692 Tháo que tránh thai 800,000 VNĐ/lần
693 Khâu vế thương sâu vùng đầu, mặt, cổ (2 mũi) 450,000 VNĐ/lần
694 Gói vật tư tiêu hao 5 600,000 VNĐ/lần
695 Truyền dịch theo dõi tại nhà kèm dịch truyền 400,000 VNĐ/lần
696 Khám bệnh ngoại viện 500,000 VNĐ/lần
697 Truyền dịch theo dõi tại nhà không kèm dịch truyền 600,000 VNĐ/lần
698 Đốt mụn cơm 1,000,000 VNĐ/lần