STT |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
ĐVT |
1 |
Khám Sản Phụ khoa |
200,000 |
VNĐ/lần |
2 |
Khám Nhi |
40,000 |
VNĐ/lần |
3 |
Khám Tổng quát |
80,000 |
VNĐ/lần |
4 |
Khám Sản Phụ khoa (Chuyên gia) |
300,000 |
VNĐ/lần |
5 |
Khám sức khỏe Nhi |
60,000 |
VNĐ/lần |
6 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
200,000 |
VNĐ/lần |
7 |
chụp xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
8 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
170,000 |
VNĐ/lần |
9 |
Chụp Xquang Hirtz |
150,000 |
VNĐ/lần |
10 |
Chụp Xquang Schuller |
150,000 |
VNĐ/lần |
11 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
120,000 |
VNĐ/lần |
12 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(cervical spine radiography) |
120,000 |
VNĐ/lần |
13 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(sided cervical spine radiography) |
120,000 |
VNĐ/lần |
14 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (C1-C2 cervical spine radiography) |
120,000 |
VNĐ/lần |
15 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
120,000 |
VNĐ/lần |
16 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
120,000 |
VNĐ/lần |
17 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
120,000 |
VNĐ/lần |
18 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
19 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
120,000 |
VNĐ/lần |
20 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
120,000 |
VNĐ/lần |
21 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
120,000 |
VNĐ/lần |
22 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
120,000 |
VNĐ/lần |
23 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
VNĐ/lần |
24 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
120,000 |
VNĐ/lần |
25 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
120,000 |
VNĐ/lần |
26 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
VNĐ/lần |
27 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
120,000 |
VNĐ/lần |
28 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
120,000 |
VNĐ/lần |
29 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
VNĐ/lần |
30 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
120,000 |
VNĐ/lần |
31 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
120,000 |
VNĐ/lần |
32 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
120,000 |
VNĐ/lần |
33 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
120,000 |
VNĐ/lần |
34 |
Chụp Xquang Water há miệng ( water opened his mouth radiography ) |
120,000 |
VNĐ/lần |
35 |
Chụp Xquang KUB ( KUB radiography ) |
120,000 |
VNĐ/lần |
36 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
120,000 |
VNĐ/lần |
37 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
200,000 |
VNĐ/lần |
38 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
120,000 |
VNĐ/lần |
39 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
120,000 |
VNĐ/lần |
40 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
280,000 |
VNĐ/lần |
41 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
150,000 |
VNĐ/lần |
42 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
120,000 |
VNĐ/lần |
43 |
Chụp xquang khớp háng nghiêng |
120,000 |
VNĐ/lần |
44 |
Chụp xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
120,000 |
VNĐ/lần |
45 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
46 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
120,000 |
VNĐ/lần |
47 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
48 |
Chụp xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
49 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
50 |
Chụp xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
51 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
200,000 |
VNĐ/lần |
52 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
VNĐ/lần |
53 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
48,000 |
VNĐ/lần |
54 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
61,600 |
VNĐ/lần |
55 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
80,800 |
VNĐ/lần |
56 |
Bách phân dòng bạch cầu ưa acid- ưa base |
70,000 |
VNĐ/lần |
57 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
58 |
Định lượng Albumin |
57,500 |
VNĐ/lần |
59 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
135,000 |
VNĐ/lần |
60 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
61 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
62 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
63 |
Định lượng CK-MB( Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
125,000 |
VNĐ/lần |
64 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
146,000 |
VNĐ/lần |
65 |
Định lượng Creatinin (Máu) |
57,500 |
VNĐ/lần |
66 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) |
120,000 |
VNĐ/lần |
67 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
245,000 |
VNĐ/lần |
68 |
Định lượng Glucose [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
69 |
Định lượng Globulin [Máu] |
78,000 |
VNĐ/lần |
70 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
140,000 |
VNĐ/lần |
71 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
72 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
73 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
140,000 |
VNĐ/lần |
74 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
115,000 |
VNĐ/lần |
75 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
140,000 |
VNĐ/lần |
76 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
115,000 |
VNĐ/lần |
77 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
160,000 |
VNĐ/lần |
78 |
HBsAg test nhanh |
98,000 |
VNĐ/lần |
79 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
203,000 |
VNĐ/lần |
80 |
HIV Ab test nhanh |
98,000 |
VNĐ/lần |
81 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
50,000 |
VNĐ/lần |
82 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
80,000 |
VNĐ/lần |
83 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
80,000 |
VNĐ/lần |
84 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
80,000 |
VNĐ/lần |
85 |
Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] |
80,000 |
VNĐ/lần |
86 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
80,000 |
VNĐ/lần |
87 |
Định tính Lậu cầu |
100,000 |
VNĐ/lần |
88 |
Độ lọc cầu thận |
150,000 |
VNĐ/lần |
89 |
Cặn lắng nước tiểu (ADDIS) |
80,000 |
VNĐ/lần |
90 |
Định lượng Sắt [Máu] |
71,700 |
VNĐ/lần |
91 |
HBsAg định lượng |
485,000 |
VNĐ/lần |
92 |
Syphilic (BW Giang mai) |
85,000 |
VNĐ/lần |
93 |
Hpylori Ab |
136,000 |
VNĐ/lần |
94 |
FOB (máu ẩn trong phân) |
90,000 |
VNĐ/lần |
95 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
180,000 |
VNĐ/lần |
96 |
Soi Ký sinh trùng đường ruột qua phân |
169,000 |
VNĐ/lần |
97 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
178,000 |
VNĐ/lần |
98 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
178,000 |
VNĐ/lần |
99 |
Soi tươi huyết trắng (Leukorrhea Panel) |
112,600 |
VNĐ/lần |
100 |
Double test |
500,000 |
VNĐ/lần |
101 |
Triple test |
500,000 |
VNĐ/lần |
102 |
Rubella (IgM & IgG) |
300,000 |
VNĐ/lần |
103 |
Chlamydia (test nhanh) |
163,000 |
VNĐ/lần |
104 |
Tinh dịch đồ |
910,000 |
VNĐ/lần |
105 |
Test nhanh Lao (TB) |
80,000 |
VNĐ/lần |
106 |
CA 15.3 (Vú) |
250,000 |
VNĐ/lần |
107 |
Định type HPV (HPV Test) |
550,000 |
VNĐ/lần |
108 |
Định Lượng AMH |
850,000 |
VNĐ/lần |
109 |
Định lượng kháng nguyên Viêm gan B (HBV) |
860,000 |
VNĐ/lần |
110 |
HE 4 |
420,000 |
VNĐ/lần |
111 |
Cyticercosis (ấu trùng sán dải heo) |
200,000 |
VNĐ/lần |
112 |
Định lượng Ferritin |
120,000 |
VNĐ/lần |
113 |
Đinh lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
1,012,000 |
VNĐ/lần |
114 |
Progestin máu |
130,000 |
VNĐ/lần |
115 |
Test nhanh miễn dịch yếu tố thấp RF |
60,000 |
VNĐ/lần |
116 |
Nhiễm Sắc Thể |
8,000,000 |
VNĐ/lần |
117 |
Định lượng LSH |
160,000 |
VNĐ/lần |
118 |
Estradiol (E2) |
148,000 |
VNĐ/lần |
119 |
Sán dải heo, bò (Taenia spp) |
200,000 |
VNĐ/lần |
120 |
Sán lá gan lớn (Fasciola) |
200,000 |
VNĐ/lần |
121 |
Ascaris lumbricoides |
200,000 |
VNĐ/lần |
122 |
Clonorchis sinensis |
200,000 |
VNĐ/lần |
123 |
Giun lươn (Stronggyloides) |
200,000 |
VNĐ/lần |
124 |
E. histolytica (Amip trong gan/ phổi) |
200,000 |
VNĐ/lần |
125 |
Sán lá phổi |
200,000 |
VNĐ/lần |
126 |
Sán dải chó (Echinococus granulosus) |
200,000 |
VNĐ/lần |
127 |
Toxoplama gonddi( IgM, TgG) |
200,000 |
VNĐ/lần |
128 |
Giun đũa chó mèo (Toxocara canis/cati) |
200,000 |
VNĐ/lần |
129 |
Giun xoắn (Trichinella spiralis) |
200,000 |
VNĐ/lần |
130 |
Giun đầu gai (Gnathostoma spp) |
200,000 |
VNĐ/lần |
131 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu ( bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
148,000 |
VNĐ/lần |
132 |
Fibrinnogen |
120,000 |
VNĐ/lần |
133 |
Đường huyết mao mạch |
40,000 |
VNĐ/lần |
134 |
BUN |
140,000 |
VNĐ/lần |
135 |
LDH |
120,000 |
VNĐ/lần |
136 |
CPK |
90,000 |
VNĐ/lần |
137 |
Troponin - T |
180,000 |
VNĐ/lần |
138 |
Magnesium huyết thanh |
120,000 |
VNĐ/lần |
139 |
Prolactin (PRL) |
160,000 |
VNĐ/lần |
140 |
SHBG |
225,000 |
VNĐ/lần |
141 |
Cortisol máu |
300,000 |
VNĐ/lần |
142 |
Aldosterol |
390,000 |
VNĐ/lần |
143 |
Procalcitonin |
690,000 |
VNĐ/lần |
144 |
Anti TG |
380,000 |
VNĐ/lần |
145 |
LE Cell |
220,000 |
VNĐ/lần |
146 |
CA 19.9 (Tụy, ống mật) |
250,000 |
VNĐ/lần |
147 |
CA 72.4 (Dạ dày) |
250,000 |
VNĐ/lần |
148 |
NSE (Phổi) |
390,000 |
VNĐ/lần |
149 |
CYFRA 21.1 (Phổi) |
380,000 |
VNĐ/lần |
150 |
HBeAb test nhanh |
98,000 |
VNĐ/lần |
151 |
Anti-HBc (IgM) |
200,000 |
VNĐ/lần |
152 |
Anti-HBs |
185,000 |
VNĐ/lần |
153 |
CMV IgM |
200,000 |
VNĐ/lần |
154 |
HER(IgM, IgG) |
295,000 |
VNĐ/lần |
155 |
Đạm niệu 24h |
120,000 |
VNĐ/lần |
156 |
Cortisol niệu |
180,000 |
VNĐ/lần |
157 |
AFB (Soi tìm BK) |
155,000 |
VNĐ/lần |
158 |
Tầm soát ung thư cổ tử cung (Thinprep Test) |
690,000 |
VNĐ/lần |
159 |
Tầm soát ung thư cổ tử cung(Aptima HPV) |
1,080,000 |
VNĐ/lần |
160 |
PCR (Lao, Đàm, Mủ, Dịch...) |
300,000 |
VNĐ/lần |
161 |
Bộ Coombs |
160,000 |
VNĐ/lần |
162 |
Viêm gan C (Hepatitis type C - Anti-HCV) |
160,000 |
VNĐ/lần |
163 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
164 |
HIV Elisa |
130,000 |
VNĐ/lần |
165 |
Định lượng D-Dimer (Máu) |
450,000 |
VNĐ/lần |
166 |
Anti HBc Total |
200,000 |
VNĐ/lần |
167 |
Định Lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
160,000 |
VNĐ/lần |
168 |
CMV IgG |
200,000 |
VNĐ/lần |
169 |
Transferritin |
80,000 |
VNĐ/lần |
170 |
FT3 |
276,000 |
VNĐ/lần |
171 |
FT4 |
276,000 |
VNĐ/lần |
172 |
HBeAg test nhanh |
98,000 |
VNĐ/lần |
173 |
NIPT triSure Chuyên sâu 3 in 1 |
4,800,000 |
VNĐ/lần |
174 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
88,000 |
VNĐ/lần |
175 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới ( bằng phương pháp thủ công) |
80,000 |
VNĐ/lần |
176 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu ( bằng phương pháp thủ công ) |
115,000 |
VNĐ/lần |
177 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
178 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
179 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
180 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
57,500 |
VNĐ/lần |
181 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
182 |
Định lượng LDL - C ( Low density lipoprotein Cholesteron) |
57,500 |
VNĐ/lần |
183 |
Định lượng sắt huyết thanh |
57,500 |
VNĐ/lần |
184 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
57,500 |
VNĐ/lần |
185 |
Treponema pallidum test nhanh |
490,000 |
VNĐ/lần |
186 |
Hồng cầu , bạch cầu trong phân soi tươi |
120,000 |
VNĐ/lần |
187 |
Vi nấm soi tươi |
111,200 |
VNĐ/lần |
188 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
90,000 |
VNĐ/lần |
189 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
120,000 |
VNĐ/lần |
190 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
250,000 |
VNĐ/lần |
191 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
60,000 |
VNĐ/lần |
192 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
140,000 |
VNĐ/lần |
193 |
HCV Ab test nhanh |
143,000 |
VNĐ/lần |
194 |
HAV Ab test nhanh |
160,000 |
VNĐ/lần |
195 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
120,000 |
VNĐ/lần |
196 |
Vi nấm test nhanh |
300,000 |
VNĐ/lần |
197 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
690,000 |
VNĐ/lần |
198 |
Đông máu Toàn bộ TQ-TCK |
300,000 |
VNĐ/lần |
199 |
Ankylostoma |
200,000 |
VNĐ/lần |
200 |
Giun chỉ (Filariodidea) |
200,000 |
VNĐ/lần |
201 |
Test nhanh miễn dịch liên cầu nhóm A (tan máu beta) ASO |
120,000 |
VNĐ/lần |
202 |
Định nhóm máu ABO-Rh |
96,000 |
VNĐ/lần |
203 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
160,000 |
VNĐ/lần |
204 |
CA 125 (Buồng trứng) |
250,000 |
VNĐ/lần |
205 |
Nghiệm pháp dung nạp đường |
160,000 |
VNĐ/lần |
206 |
Anti HEV |
160,000 |
VNĐ/lần |
207 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
120,000 |
VNĐ/lần |
208 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
90,000 |
VNĐ/lần |
209 |
Định lượng Amphetamin |
120,000 |
VNĐ/lần |
210 |
Định lượng Canxi (Niệu) |
80,000 |
VNĐ/lần |
211 |
Định lượng Glucose (niệu) |
80,000 |
VNĐ/lần |
212 |
Định lượng Protein [Niệu] |
80,000 |
VNĐ/lần |
213 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
110,000 |
VNĐ/lần |
214 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
57,500 |
VNĐ/lần |
215 |
Xét nghiệm đột biến gen |
3,200,000 |
VNĐ/lần |
216 |
Điện di Hemoglobin |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
217 |
Tư vấn Di truyền |
320,000 |
VNĐ/lần |
218 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
65,000 |
VNĐ/lần |
219 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
80,000 |
VNĐ/lần |
220 |
Phản ứng CRP |
57,500 |
VNĐ/lần |
221 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
115,000 |
VNĐ/lần |
222 |
HBsAb test nhanh |
98,000 |
VNĐ/lần |
223 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
120,000 |
VNĐ/lần |
224 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
100,000 |
VNĐ/lần |
225 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
25,000 |
VNĐ/lần |
226 |
TPHA |
390,000 |
VNĐ/lần |
227 |
INR |
235,000 |
VNĐ/lần |
228 |
Nuôi Cấy Định Danh + Kháng Sinh Đồ |
380,000 |
VNĐ/lần |
229 |
Vitamin D3 |
385,000 |
VNĐ/lần |
230 |
Giun Đũa (Ascaris lumbricoides IGG) |
200,000 |
VNĐ/lần |
231 |
Giun Kim ( Enterobius vermicularis) |
200,000 |
VNĐ/lần |
232 |
Thalassemia 3 |
1,000,000 |
VNĐ/lần |
233 |
Thalassemia 1 |
2,000,000 |
VNĐ/lần |
234 |
Thalassemia 2 |
2,500,000 |
VNĐ/lần |
235 |
Thalassemia 4 |
1,600,000 |
VNĐ/lần |
236 |
Giải phẫu bệnh (Nhanh) |
650,000 |
VNĐ/lần |
237 |
TRAb |
580,000 |
VNĐ/lần |
238 |
GBS |
600,000 |
VNĐ/lần |
239 |
Test nhanh Standard Q Covid-19 Ag SD Biosensor |
150,000 |
VNĐ/lần |
240 |
Định tính Sar-Cov-2 |
400,000 |
VNĐ/lần |
241 |
Xét nghiệm SAR-CoV-2 |
400,000 |
VNĐ/lần |
242 |
Tầm soát ung thư cổ tử cung (Pap-Smear) |
400,000 |
VNĐ/lần |
243 |
eGFR |
140,000 |
VNĐ/lần |
244 |
NIPT triSure 9.5 |
3,600,000 |
VNĐ/lần |
245 |
NIPT triSure 3 |
2,400,000 |
VNĐ/lần |
246 |
NIPT triSureFirst |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
247 |
NIPT triSureCarrier |
2,400,000 |
VNĐ/lần |
248 |
Real time PCR Sar-CoV-2 đơn |
980,000 |
VNĐ/lần |
249 |
Real time PCR Sar-CoV-2 gộp - ống chung (2-5 mẫu) |
1,600,000 |
VNĐ/lần |
250 |
Real time PCR Sar-CoV-2 gộp - ống riêng (2-5 mẫu) |
1,900,000 |
VNĐ/lần |
251 |
Giải gộp dương Real time PCR Sar-CoV-2 |
950,000 |
VNĐ/lần |
252 |
Real time PCR Sar-CoV-2 đơn (Khám bệnh) |
850,000 |
VNĐ/lần |
253 |
Real time PCR Sar-CoV-2 đơn - CBCC - TĐ |
800,000 |
VNĐ/lần |
254 |
Đường huyết sau ăn 2 giờ |
60,000 |
VNĐ/lần |
255 |
Xét nghiệm sàng lọc định tính kháng nguyên SAR-COV-2 |
90,000 |
VNĐ/lần |
256 |
Tầm soát ung thư Gene Solution Nam (Tiền liệt tuyến, Trực tràng, Dạ dày) |
2,100,000 |
VNĐ/lần |
257 |
Tầm soát ung thư Gene Solution Nữ (Buồng trứng, trực tràng, Vú) |
2,100,000 |
VNĐ/lần |
258 |
Hóa mô miễn dịch |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
259 |
Tầm soát lao phổi, phế quản |
300,000 |
VNĐ/lần |
260 |
PinkCare (ung thư vú, buồng trứng và đại trực tràng di truyền) |
2,500,000 |
VNĐ/lần |
261 |
MenCare (ung thư tuyền liệt tuyến di truyền, ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng di truyền dành cho nam) |
2,500,000 |
VNĐ/lần |
262 |
OncoSure (ung thư dạ dày, vú, buồng trứng, đại trực tràng, nội mạc tử cung, tụy, tiền liệt tuyến, thận, u hạch, u nguyên bào võng mạc, da, u tủy thượng thận, ung thư tuyến giáp, đa u tuyến nội tiết, ung thư thận) |
7,000,000 |
VNĐ/lần |
263 |
oncoSure Plus (phân tích đột biến trên 133 gen) |
10,500,000 |
VNĐ/lần |
264 |
GenCare Premium ( Khảo sát 177 Gen liên quan 69 bệnh) |
15,000,000 |
VNĐ/lần |
265 |
Xét nghiệm thường quy định tính kháng nguyên SAR-COV-2 |
150,000 |
VNĐ/lần |
266 |
CETON |
200,000 |
VNĐ/lần |
267 |
LIPID |
220,000 |
VNĐ/lần |
268 |
Vitamin B12 |
330,000 |
VNĐ/lần |
269 |
Spotmas 5 (Gan, phổi, vú, trực tràng, dạ dày ) |
7,000,000 |
VNĐ/lần |
270 |
ANA |
160,000 |
VNĐ/lần |
271 |
Anti DNA |
460,000 |
VNĐ/lần |
272 |
Phospatase Acid |
60,000 |
VNĐ/lần |
273 |
INSULINE |
200,000 |
VNĐ/lần |
274 |
Pro GRP |
600,000 |
VNĐ/lần |
275 |
SCC |
360,000 |
VNĐ/lần |
276 |
AOP-A |
120,000 |
VNĐ/lần |
277 |
AOP-B |
120,000 |
VNĐ/lần |
278 |
SERO AMIBE |
190,000 |
VNĐ/lần |
279 |
WIDAL |
220,000 |
VNĐ/lần |
280 |
EBV-IgG |
390,000 |
VNĐ/lần |
281 |
EBV-IgM |
390,000 |
VNĐ/lần |
282 |
C3 |
160,000 |
VNĐ/lần |
283 |
C4 |
160,000 |
VNĐ/lần |
284 |
CYTOMEGALO Vrius (CMV) IGM |
200,000 |
VNĐ/lần |
285 |
CYTOMEGALO Vrius (CMV) IGg |
200,000 |
VNĐ/lần |
286 |
Anti Hbe |
160,000 |
VNĐ/lần |
287 |
Anti HBe - IgM |
200,000 |
VNĐ/lần |
288 |
Điện di HP |
660,000 |
VNĐ/lần |
289 |
Anti Microsome (A.TPO) |
240,000 |
VNĐ/lần |
290 |
Candida (IgG) |
350,000 |
VNĐ/lần |
291 |
Candida (IgM) |
350,000 |
VNĐ/lần |
292 |
IgE |
200,000 |
VNĐ/lần |
293 |
Cysticercus cellulosae (Gạo heo) |
200,000 |
VNĐ/lần |
294 |
Schistosoma mánoni |
200,000 |
VNĐ/lần |
295 |
Angio Strongylus Cantonensis |
200,000 |
VNĐ/lần |
296 |
THYROGLOBULIN (TG) |
350,000 |
VNĐ/lần |
297 |
HSV 1,2 (IgG) |
240,000 |
VNĐ/lần |
298 |
HSV 1,2 (IgM) |
240,000 |
VNĐ/lần |
299 |
HBV - DNA TaqManRoch |
1,800,000 |
VNĐ/lần |
300 |
HBV - DNA Realtime |
600,000 |
VNĐ/lần |
301 |
G6PD |
320,000 |
VNĐ/lần |
302 |
HCV - DNA Realtime |
900,000 |
VNĐ/lần |
303 |
HCV - DNA TaqManRoch |
1,900,000 |
VNĐ/lần |
304 |
Catecholamine/ máu |
1,100,000 |
VNĐ/lần |
305 |
Acid Lactic (Lactat) |
70,000 |
VNĐ/lần |
306 |
Anti CCP(Cyclic Citrullinated Peptide) |
460,000 |
VNĐ/lần |
307 |
NIPT triSure Procare |
8,900,000 |
VNĐ/lần |
308 |
CA 72-4 |
220,000 |
VNĐ/lần |
309 |
babySure |
540,000 |
VNĐ/lần |
310 |
K-TRACK (Khảo sát tồn dư sau điều trị ung thư) |
9,800,000 |
VNĐ/lần |
311 |
K-TRACK (n) - Nhắc lại K-TRACK |
2,500,000 |
VNĐ/lần |
312 |
oncoGS (Xác định cơ chế kháng thuốc) |
6,500,000 |
VNĐ/lần |
313 |
GenLDL (Khảo sát đột biến trên 3 gien) |
1,900,000 |
VNĐ/lần |
314 |
AFB |
130,000 |
VNĐ/lần |
315 |
DCP |
800,000 |
VNĐ/lần |
316 |
AFB-L3 |
130,000 |
VNĐ/lần |
317 |
HCV-RNA |
650,000 |
VNĐ/lần |
318 |
Cấy phân |
350,000 |
VNĐ/lần |
319 |
Rubella IgG |
150,000 |
VNĐ/lần |
320 |
Rubella IgM |
150,000 |
VNĐ/lần |
321 |
Nội soi tai |
120,000 |
VNĐ/lần |
322 |
Nội soi mũi |
120,000 |
VNĐ/lần |
323 |
Nội soi họng |
120,000 |
VNĐ/lần |
324 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
800,000 |
VNĐ/lần |
325 |
Thông vòi nhĩ |
150,000 |
VNĐ/lần |
326 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
300,000 |
VNĐ/lần |
327 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
320,000 |
VNĐ/lần |
328 |
Làm thuốc tai |
50,000 |
VNĐ/lần |
329 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
150,000 |
VNĐ/lần |
330 |
Nhét bấc mũi sau |
300,000 |
VNĐ/lần |
331 |
Nhét bấc mũi trước |
200,000 |
VNĐ/lần |
332 |
Chọc rửa xoang hàm |
150,000 |
VNĐ/lần |
333 |
Bơm thuốc thanh quản |
|
VNĐ/lần |
334 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
|
VNĐ/lần |
335 |
Khí dung mũi họng |
40,000 |
VNĐ/lần |
336 |
XOA KHAU |
800,000 |
VNĐ/lần |
337 |
Khám Tai mũi họng (Otolaryngological Examination) |
80,000 |
VNĐ/lần |
338 |
Hút dịch mũi xoang (proetz) |
60,000 |
VNĐ/lần |
339 |
Rửa tai một bên |
50,000 |
VNĐ/lần |
340 |
Rửa tai hai bên |
100,000 |
VNĐ/lần |
341 |
Rửa mũi |
30,000 |
VNĐ/lần |
342 |
Xông kê |
40,000 |
VNĐ/lần |
343 |
Xông mũi |
40,000 |
VNĐ/lần |
344 |
Xông họng |
40,000 |
VNĐ/lần |
345 |
Lấy dị vật qua nội soi phức tạp |
300,000 |
VNĐ/lần |
346 |
Lấy dị vật qua nội soi đơn giản |
150,000 |
VNĐ/lần |
347 |
Nội soi tai mũi họng |
160,000 |
VNĐ/lần |
348 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
100,000 |
VNĐ/lần |
349 |
Hút rữa mũi, xoang sau mổ |
185,000 |
VNĐ/lần |
350 |
Khâu vết thương phức tạp vùng đầu, mặt, cổ < 10 cm |
800,000 |
VNĐ/lần |
351 |
Cắt chỉ sau phẩu thuật |
100,000 |
VNĐ/lần |
352 |
Thay băng vết mổ |
100,000 |
VNĐ/lần |
353 |
Chích áp xe nhỏ vùng đẩu cổ |
450,000 |
VNĐ/lần |
354 |
Nghiệm pháp dây thắt |
200,000 |
VNĐ/lần |
355 |
Chọc nhọt ống tai ngoài |
100,000 |
VNĐ/lần |
356 |
Khâu vết thương phức tạp vùng đầu mặt cổ |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
357 |
SAM0054 |
|
VNĐ/lần |
358 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
200000 |
VNĐ/lần |
359 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
200000 |
VNĐ/lần |
360 |
Siêu âm Doppler thai (thai,nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
200000 |
VNĐ/lần |
361 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
200000 |
VNĐ/lần |
362 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay...) |
200000 |
VNĐ/lần |
363 |
Siêu âm độ mờ da gáy |
220000 |
VNĐ/lần |
364 |
Siêu âm song thai |
350000 |
VNĐ/lần |
365 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
200000 |
VNĐ/lần |
366 |
Siêu âm tuyến giáp |
200000 |
VNĐ/lần |
367 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
250000 |
VNĐ/lần |
368 |
Siêu âm 4D/5D Thai |
500000 |
VNĐ/lần |
369 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
200000 |
VNĐ/lần |
370 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
200000 |
VNĐ/lần |
371 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....) |
200000 |
VNĐ/lần |
372 |
Siêu âm bụng Tổng quát (Nam) |
150000 |
VNĐ/lần |
373 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
200000 |
VNĐ/lần |
374 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
250000 |
VNĐ/lần |
375 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
200000 |
VNĐ/lần |
376 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
350000 |
VNĐ/lần |
377 |
Siêu âm bụng Tổng quát (Nữ) |
150000 |
VNĐ/lần |
378 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
300000 |
VNĐ/lần |
379 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
200000 |
VNĐ/lần |
380 |
Siêu âm 4D song thai |
500000 |
VNĐ/lần |
381 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
382 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
2,900,000 |
VNĐ/lần |
383 |
Thủ thuật xoắn polype cổ tử cung, âm đạo |
900,000 |
VNĐ/lần |
384 |
Lấy dị vật âm đạo |
800,000 |
VNĐ/lần |
385 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
1,600,000 |
VNĐ/lần |
386 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
2,500,000 |
VNĐ/lần |
387 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
388 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
389 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
800,000 |
VNĐ/lần |
390 |
Chích áp xe vú |
800,000 |
VNĐ/lần |
391 |
Làm thuốc âm đạo |
160,000 |
VNĐ/lần |
392 |
Đặt dụng cụ tử cung (1) |
600,000 |
VNĐ/lần |
393 |
Cấy que tránh thai |
2,800,000 |
VNĐ/lần |
394 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
VNĐ/lần |
395 |
Cấy + tháo thuốc tránh thai ( loại nhiều nang) |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
396 |
Cấy + tháo thuốc tránh thai ( loại một nang) |
2,000,000 |
VNĐ/lần |
397 |
Tháo vòng |
200,000 |
VNĐ/lần |
398 |
Uống thuốc sau phá thai nội khoa |
350,000 |
VNĐ/lần |
399 |
May thẩm mỹ |
6,500,000 |
VNĐ/lần |
400 |
Chọc hút dịch bụng |
3,200,000 |
VNĐ/lần |
401 |
Nạo sinh thiết |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
402 |
Hút buồng tử cung kiểm tra |
800,000 |
VNĐ/lần |
403 |
đốt mào gà 2 |
2,800,000 |
VNĐ/lần |
404 |
Áp xe tầng sinh môn |
1,080,000 |
VNĐ/lần |
405 |
May MT |
4,000,000 |
VNĐ/lần |
406 |
Rút áp xe tuyến vú |
400,000 |
VNĐ/lần |
407 |
Tiểu phẫu nang tuyến Bartholin |
1,900,000 |
VNĐ/lần |
408 |
Rạch Kys âm đạo |
650,000 |
VNĐ/lần |
409 |
Chọc ối |
1,000,000 |
VNĐ/lần |
410 |
May Thẩm Mỹ loại 1 |
9,500,000 |
VNĐ/lần |
411 |
Khám Sản Phụ khoa |
200,000 |
VNĐ/lần |
412 |
Soi Cổ tử cung (Colposcopy) |
700,000 |
VNĐ/lần |
413 |
May thẩm mỹ loại 2 |
7,000,000 |
VNĐ/lần |
414 |
Khám Nam khoa |
200,000 |
VNĐ/lần |
415 |
Rửa phụ khoa |
100,000 |
VNĐ/lần |
417 |
Đặt thuốc, rửa phụ khoa |
200,000 |
VNĐ/lần |
419 |
May thẩm mỹ phụ khoa (Cosmetic suturation) |
10,000,000 |
VNĐ/lần |
420 |
May thẩm mỹ phụ khoa chuyên sâu (Deep Cosmetic suturation) |
12,000,000 |
VNĐ/lần |
421 |
Đặt vòng |
800,000 |
VNĐ/lần |
422 |
Lấy que cấy ngừa thai |
600,000 |
VNĐ/lần |
423 |
Rạch áp xe vú |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
424 |
May thẩm mỹ loại 3 |
8,500,000 |
VNĐ/lần |
425 |
Đốt mô hạt âm đạo |
800,000 |
VNĐ/lần |
426 |
khâu rách tầng âm đạo phức tạp |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
427 |
Lấy vòng khó |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
428 |
Rạch Kys bartholin khó |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
429 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực ) |
200,000 |
VNĐ/lần |
430 |
Đốt lộ tuyến cổ tử cung |
1,950,000 |
VNĐ/lần |
431 |
Lấy vòng |
300,000 |
VNĐ/lần |
432 |
Điều hòa kinh nguyệt - thai lớn 8-9 tuần |
1,800,000 |
VNĐ/lần |
433 |
Thủ thuật cắt polype cổ tử cung khó |
4,850,000 |
VNĐ/lần |
434 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159,000 |
VNĐ/lần |
435 |
Thủ thuật cắt polype to lòng tử cung |
2,500,000 |
VNĐ/lần |
436 |
Thủ thuật cắt Polype cổ tử cung |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
437 |
Rạch áp xe vú phức tạp |
2,200,000 |
VNĐ/lần |
438 |
Nạo kênh cổ tử cung |
1,000,000 |
VNĐ/lần |
439 |
Hút buồng tử cung |
1,850,000 |
VNĐ/lần |
440 |
Rạch Kys Bartholin to |
1,700,000 |
VNĐ/lần |
441 |
Phá thai (1 lần vết mổ cũ) |
2,000,000 |
VNĐ/lần |
442 |
Phá thai (2 lần vết mổ cũ) |
2,200,000 |
VNĐ/lần |
443 |
Tư vấn hiếm muộn |
200,000 |
VNĐ/lần |
444 |
Đốt mào gà |
4,600,000 |
VNĐ/lần |
445 |
Đốt mụn cơm (nhiều) trên 10 mụn |
1,800,000 |
VNĐ/lần |
446 |
Lấy que cấy ngừa thai (2) |
800,000 |
VNĐ/lần |
447 |
Điều hòa kinh nguyệt vết mổ cũ hai lần |
1,800,000 |
VNĐ/lần |
448 |
Khám Sản Phụ khoa (Chuyên gia) |
300,000 |
VNĐ/lần |
449 |
Cắt lọc may vết mổ thành bụng |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
450 |
Khám Sản phụ Khoa (Hẹn trước) |
220,000 |
VNĐ/lần |
451 |
Khám Sản phụ khoa (Nghi nhiễm Covid) |
160,000 |
VNĐ/lần |
452 |
Đặt vòng. |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
453 |
Phụ thu khám (Chuyên gia) |
50,000 |
VNĐ/lần |
454 |
Phân tích mẫu tế bào soi |
150,000 |
VNĐ/lần |
455 |
Lấy vòng lâu năm |
650,000 |
VNĐ/lần |
456 |
Điện tim thường |
100,000 |
VNĐ/lần |
457 |
Hút đờm hầu họng |
60,000 |
VNĐ/lần |
458 |
Đặt sonde bàng quang |
167,000 |
VNĐ/lần |
459 |
Hút dịch khớp gối |
200,000 |
VNĐ/lần |
460 |
Hút nang bao hoạt dịch |
200,000 |
VNĐ/lần |
461 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
200,000 |
VNĐ/lần |
462 |
Thụt tháo phân |
70,000 |
VNĐ/lần |
463 |
Đặt sonde hậu môn |
160,000 |
VNĐ/lần |
464 |
Nong hậu môn |
160,000 |
VNĐ/lần |
465 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
100,000 |
VNĐ/lần |
466 |
Ga giường bột tale điều trị bệnh da |
|
VNĐ/lần |
467 |
Thay băng, cắt chỉ, sơ cứu rửa vết thương <5 cm |
80,000 |
VNĐ/lần |
468 |
Tiểu phẩu đốt mào gà |
2,800,000 |
VNĐ/lần |
469 |
Chích, rạch áp xe |
250,000 |
VNĐ/lần |
470 |
Phun khí dung người lớn |
50,000 |
VNĐ/lần |
471 |
Thay băng, cắt chỉ, sơ cứu rửa vết thương 5-10cm |
145,000 |
VNĐ/lần |
472 |
Khám Tổng quát |
80,000 |
VNĐ/lần |
473 |
Sổ khám bệnh (Healthcare Notebook) |
35,000 |
VNĐ/lần |
474 |
Dịch vụ tại nhà (3-5 km) |
700,000 |
VNĐ/lần |
475 |
Dịch vụ tại nhà (>5 km) |
900,000 |
VNĐ/lần |
476 |
Dịch vụ tại nhà (<3 km) |
500,000 |
VNĐ/lần |
477 |
Bơm thụt tháo phân |
200,000 |
VNĐ/lần |
478 |
Đặt sone bàng quang |
167,000 |
VNĐ/lần |
479 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,780,000 |
VNĐ/lần |
480 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
240,000 |
VNĐ/lần |
481 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
236,000 |
VNĐ/lần |
482 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
178,000 |
VNĐ/lần |
483 |
Khám Nội Tổng quát (Chuyên gia) |
250,000 |
VNĐ/lần |
484 |
Thụt tháo đại tràng |
528,000 |
VNĐ/lần |
485 |
Thâm hậu môn trực tràng |
230,000 |
VNĐ/lần |
486 |
Khám Nội tổng quát (chuyên gia) |
200,000 |
VNĐ/lần |
487 |
Khám Nội hô hấp |
80,000 |
VNĐ/lần |
488 |
Xác nhận thêm giấy khám sức khỏe (một bản) |
20,000 |
VNĐ/lần |
489 |
Bảo hiểm tại nhà (<3 km) |
300,000 |
VNĐ/lần |
490 |
Bảo hiểm tại nhà (3-5 km) |
350,000 |
VNĐ/lần |
491 |
Bảo hiểm tại nhà (>5 km) |
400,000 |
VNĐ/lần |
492 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
35,000 |
VNĐ/lần |
493 |
Truyền tĩnh mạch |
35,000 |
VNĐ/lần |
494 |
Phun khí dung trẻ em |
30,000 |
VNĐ/lần |
495 |
Khám Nhi |
40,000 |
VNĐ/lần |
496 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
350,000 |
VNĐ/lần |
497 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
30,000 |
VNĐ/lần |
498 |
Tiêm bắp |
30,000 |
VNĐ/lần |
499 |
Khám sức khỏe Nhi |
60,000 |
VNĐ/lần |
500 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
450000 |
VNĐ/lần |
501 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
200000 |
VNĐ/lần |
502 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
2500000 |
VNĐ/lần |
503 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
2000000 |
VNĐ/lần |
504 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
400000 |
VNĐ/lần |
505 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
1700000 |
VNĐ/lần |
506 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
656000 |
VNĐ/lần |
507 |
Chích hạch viêm mủ |
500000 |
VNĐ/lần |
508 |
Phẩu thuật hội chứng ống cổ tay |
3500000 |
VNĐ/lần |
509 |
Ngón tay cò súng |
2500000 |
VNĐ/lần |
510 |
Hội chứng De Querrain |
2500000 |
VNĐ/lần |
511 |
Bó bột cánh, cẳng bàn tay |
500000 |
VNĐ/lần |
512 |
Nẹp treo tay |
70000 |
VNĐ/lần |
513 |
Nẹp cố định xương ngón tay |
100000 |
VNĐ/lần |
514 |
Sơ cứu, cầm máu vết thương |
150000 |
VNĐ/lần |
515 |
Tiểu phẩu u bả đậu (đơn giản) |
800000 |
VNĐ/lần |
516 |
Bó bột bàn chân |
225000 |
VNĐ/lần |
517 |
Nẹp cố định xương cổ tay |
200000 |
VNĐ/lần |
518 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
4000000 |
VNĐ/lần |
519 |
Phãu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
6000000 |
VNĐ/lần |
520 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
350000 |
VNĐ/lần |
521 |
Khám bệnh nhân bỏng , chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
1800000 |
VNĐ/lần |
522 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
70000 |
VNĐ/lần |
523 |
Cắt sẹo khâu kín |
5000000 |
VNĐ/lần |
524 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
450000 |
VNĐ/lần |
525 |
Cắt các loại u vùng da đầu , cổ có đường kính dưới 5cm |
850000 |
VNĐ/lần |
526 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm |
1200000 |
VNĐ/lần |
527 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
2400000 |
VNĐ/lần |
528 |
Cắt u nang bao hoạt dịch ( cổ tay, khoeo chân,cổ chân) |
1700000 |
VNĐ/lần |
529 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bắng monitor sản khoa |
200000 |
VNĐ/lần |
530 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
140000 |
VNĐ/lần |
531 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
350000 |
VNĐ/lần |
532 |
Nạo sót thai , nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
450000 |
VNĐ/lần |
533 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
300000 |
VNĐ/lần |
534 |
Làm lại vết mổ thành bụng ( bục , tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
4000000 |
VNĐ/lần |
535 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
3500000 |
VNĐ/lần |
536 |
Khám Ngoại, kiểm tra vết thương |
100000 |
VNĐ/lần |
537 |
Tiểu phẩu u bả đậu (phức tạp) |
1000000 |
VNĐ/lần |
538 |
Chọc hút dịch vành tai |
100000 |
VNĐ/lần |
539 |
Tiểu phẩu, khâu vết thương phức tạp |
600000 |
VNĐ/lần |
540 |
Khâu vết thương phần mềm, nông, 5cm<dài<10 (không tính VLTH) |
375000 |
VNĐ/lần |
541 |
Khâu vết thương phần mềm, sâu, 5cm<dài<10cm (không tính VLTH) |
580000 |
VNĐ/lần |
542 |
Chọc hút với kim nhỏ chẩn đoán u phần mềm (vú/giáp/hạch) |
255000 |
VNĐ/lần |
543 |
Khâu vết thương phần mềm, nông, 10cm<dài<15cm (không tính VLTH) |
490000 |
VNĐ/lần |
544 |
Khâu vết thương phần mềm, sâu, dài>5cm (không tính VLTH) |
430000 |
VNĐ/lần |
545 |
Khâu vết thương phần mềm, sâu, dài>10cm (không tính VLTH) |
600000 |
VNĐ/lần |
546 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu/mặt/cổ hay vết thương phức tạp (không tính VLTH) |
800000 |
VNĐ/lần |
547 |
Chọc hút hay tiêm thuốc dịch khớp (không tính thuốc) |
250000 |
VNĐ/lần |
548 |
Khâu vết thương phần mềm, nông, dài<2cm (không tính VLTH) |
240000 |
VNĐ/lần |
549 |
Chọc hút tháo mủ abscess mô mềm đơn giản |
100000 |
VNĐ/lần |
550 |
Khâu vết thương vùng đầu, mặt, cổ (<10 cm) |
680000 |
VNĐ/lần |
551 |
Khâu vết thương phần mềm, nông, 2cm<dài<5cm (không tính VLTH) |
200000 |
VNĐ/lần |
552 |
Wrist Wrap PJ Support |
85000 |
VNĐ/lần |
553 |
Khám Hậu môn, trực tràng |
80000 |
VNĐ/lần |
554 |
Lấy máu tại nhà làm xét nghiệm tại cơ sở |
200000 |
VNĐ/lần |
555 |
Điện châm |
100000 |
VNĐ/lần |
556 |
Tiểu phẫu rạch áp xe phần mềm lớn |
1450000 |
VNĐ/lần |
557 |
Bác sỹ thăm khám tại nhà |
500000 |
VNĐ/lần |
558 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
150,000 |
VNĐ/lần |
559 |
Khâu da mi |
1,000,000 |
VNĐ/lần |
560 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1,100,000 |
VNĐ/lần |
561 |
Bơm rửa lệ đạo |
150,000 |
VNĐ/lần |
562 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
160,000 |
VNĐ/lần |
563 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
100,000 |
VNĐ/lần |
564 |
Rửa cùng đồ |
100,000 |
VNĐ/lần |
565 |
Rạch áp xe mi |
|
VNĐ/lần |
566 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
520,000 |
VNĐ/lần |
567 |
Lấy dị vật kết mạc |
120,000 |
VNĐ/lần |
568 |
Khám các bệnh về mắt |
80,000 |
VNĐ/lần |
569 |
Lấy dị vật giác mạc nông |
150,000 |
VNĐ/lần |
570 |
Lấy dị vật kết mạc nông |
250,000 |
VNĐ/lần |
571 |
Khâu kết mạc |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
572 |
Lấy calci kết mạc |
100,000 |
VNĐ/lần |
573 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
100,000 |
VNĐ/lần |
574 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
100,000 |
VNĐ/lần |
575 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu |
100,000 |
VNĐ/lần |
576 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 1 cm |
200,000 |
VNĐ/lần |
577 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
200,000 |
VNĐ/lần |
578 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện (1 cái) |
200,000 |
VNĐ/lần |
579 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
50,000 |
VNĐ/lần |
580 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
250,000 |
VNĐ/lần |
581 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
582 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
500,000 |
VNĐ/lần |
583 |
Sẹo mụn |
2,000,000 |
VNĐ/lần |
584 |
Rạn da (vùng bụng , mông) |
2,500,000 |
VNĐ/lần |
585 |
Chăm sóc da thường (không chiếu Led) |
450,000 |
VNĐ/lần |
586 |
Chiếu đèn Led |
100,000 |
VNĐ/lần |
587 |
Mụn trứng cá |
250,000 |
VNĐ/lần |
588 |
Trẻ hóa da, xạm da, tàn nhang (mặt hoặc cổ) |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
589 |
Trẻ hóa da, xạm da, tàn nhang (mặt và cổ) |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
590 |
Trẻ hóa da, xạm da, tàn nhang (2 má) |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
591 |
Đốm nâu, đồi mồi (1cm) |
250,000 |
VNĐ/lần |
592 |
Sạm da, trẻ hóa da (Laser toning, 2 tuần làm 1 lần) |
1,500,000 |
VNĐ/lần |
593 |
Xóa xăm viền mắt |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
594 |
Xóa xăm chân mày |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
595 |
Xóa xăm 1/2 chân mày |
600,000 |
VNĐ/lần |
596 |
Xóa xăm (1 cm2) |
250,000 |
VNĐ/lần |
597 |
Khám Da Liễu |
100,000 |
VNĐ/lần |
598 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 1-2 cm |
400,000 |
VNĐ/lần |
599 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 2-3 cm |
600,000 |
VNĐ/lần |
600 |
Cắt nốt ruồi |
500,000 |
VNĐ/lần |
601 |
Đốt nốt ruồi bằng đốt điện |
500,000 |
VNĐ/lần |
602 |
Soi Da |
50,000 |
VNĐ/lần |
603 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
500,000 |
VNĐ/lần |
604 |
Đốt mụn cóc |
800,000 |
VNĐ/lần |
605 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1,200,000 |
VNĐ/lần |
606 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
100,000 |
VNĐ/lần |
607 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
300,000 |
VNĐ/lần |
608 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
700,000 |
VNĐ/lần |
609 |
Đặt ống nội khí quản |
650,000 |
VNĐ/lần |
610 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
|
VNĐ/lần |
611 |
Thổi ngạt |
|
VNĐ/lần |
612 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
250,000 |
VNĐ/lần |
613 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
150,000 |
VNĐ/lần |
614 |
Thở oxy gọng kính |
150,000 |
VNĐ/lần |
615 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
90,000 |
VNĐ/lần |
616 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
120,000 |
VNĐ/lần |
617 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
55,000 |
VNĐ/lần |
618 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
150,000 |
VNĐ/lần |
619 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
550,000 |
VNĐ/lần |
620 |
Thông tiểu |
200,000 |
VNĐ/lần |
621 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
90,000 |
VNĐ/lần |
622 |
Đặt ống thông dạ dày |
150,000 |
VNĐ/lần |
623 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
500,000 |
VNĐ/lần |
624 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
|
VNĐ/lần |
625 |
Băng bó vết thương |
100,000 |
VNĐ/lần |
626 |
Thụt tháo phân |
300,000 |
VNĐ/lần |
627 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
50,000 |
VNĐ/lần |
628 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
200,000 |
VNĐ/lần |
629 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
|
VNĐ/lần |
630 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) |
150,000 |
VNĐ/lần |
631 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
|
VNĐ/lần |
632 |
Rửa mắt tẩy độc |
30,000 |
VNĐ/lần |
633 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
70,000 |
VNĐ/lần |
634 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
70,000 |
VNĐ/lần |
635 |
Khám cấp cứu |
300,000 |
VNĐ/lần |
636 |
Cắt chỉ, rửa vết thương mí mắt 2 bên |
240,000 |
VNĐ/lần |
637 |
Rửa vết thương mắt |
100,000 |
VNĐ/lần |
638 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi( ≤ 8 giờ) |
200,000 |
VNĐ/lần |
639 |
Thông bàng quang |
200,000 |
VNĐ/lần |
640 |
Băng thun cố định |
40,000 |
VNĐ/lần |
641 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
320,000 |
VNĐ/lần |
642 |
Hỗ trợ phổi - 1 liều |
250,000 |
VNĐ/lần |
643 |
Hỗ trợ phổi - 2 liều |
500,000 |
VNĐ/lần |
644 |
Cắt lọc kén bàn chân, khâu vết thương |
600,000 |
VNĐ/lần |
645 |
Rạch nang bả đậu |
300,000 |
VNĐ/lần |
646 |
Tiêm thuốc theo chỉ định (thuốc Burometam |
120,000 |
VNĐ/lần |
647 |
Cắt chỉ, thay băng, rửa vết thương tại nhà |
350,000 |
VNĐ/lần |
648 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
65,000 |
VNĐ/lần |
649 |
Sơ cấp cứu bỏng trẻ em |
100,000 |
VNĐ/lần |
650 |
Sơ cấp cứu bỏng người lớn |
150,000 |
VNĐ/lần |
651 |
Cắt chỉ, vệ sinh, thay băng vết thương vùng hạ bộ <10cm |
220,000 |
VNĐ/lần |
652 |
Đặt ống thông hậu môn |
150,000 |
VNĐ/lần |
653 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
70,000 |
VNĐ/lần |
654 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng IV - Khoa Hồi sức cấp cứu |
350,000 |
VNĐ/lần |
655 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần. |
400,000 |
VNĐ/lần |
656 |
Tháo khớp ngón |
1,300,000 |
VNĐ/lần |
657 |
Theo dõi, truyền thuốc, dịch tĩnh mạch dưới 2 giờ |
60,000 |
VNĐ/lần |
658 |
Ống chích pha tiêm |
30,000 |
VNĐ/lần |
659 |
Gói vật tư tiêu hao gói 1 |
30,000 |
VNĐ/lần |
660 |
Gói vật tư tiêu hao gói 2 |
70,000 |
VNĐ/lần |
661 |
Gói vật tư tiêu hao gói 3 |
160,000 |
VNĐ/lần |
662 |
Tiểu phẫu Kys Ngoài da |
300,000 |
VNĐ/lần |
663 |
Nẹp cố định đầu gối |
100,000 |
VNĐ/lần |
664 |
Theo dõi, truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ngoài giờ |
180,000 |
VNĐ/lần |
665 |
Theo dõi, truyền thuốc, dịch tĩnh mạch trên 4 giờ |
130,000 |
VNĐ/lần |
666 |
Băng thun cố định khớp gối |
160,000 |
VNĐ/lần |
667 |
Gói vật tư tiêu hao gói 4 |
270,000 |
VNĐ/lần |
668 |
Chạy mẫu nhanh PCR (kết quả trong ngày) |
300,000 |
VNĐ/lần |
669 |
Phiên dịch PCR Sang tiếng nước ngoài (Anh) |
100,000 |
VNĐ/lần |
670 |
Phiên dịch kết quả sang tiếng nước ngoài |
200,000 |
VNĐ/lần |
671 |
Phiẻn dìch Kết quả Test nhanh sang tiếng anh |
50,000 |
VNĐ/lần |
672 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
250,000 |
VNĐ/lần |
673 |
Thay băng/ cắt chỉ vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
190,000 |
VNĐ/lần |
674 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
190,000 |
VNĐ/lần |
675 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
190,000 |
VNĐ/lần |
676 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
250,000 |
VNĐ/lần |
677 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
80,000 |
VNĐ/lần |
678 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
210,000 |
VNĐ/lần |
679 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
350,000 |
VNĐ/lần |
680 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
450,000 |
VNĐ/lần |
681 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm |
80,000 |
VNĐ/lần |
682 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
150,000 |
VNĐ/lần |
683 |
Thay băng cắt chỉ vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
200,000 |
VNĐ/lần |
684 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
300,000 |
VNĐ/lần |
685 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng vết mổ |
300,000 |
VNĐ/lần |
686 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50cm |
150,000 |
VNĐ/lần |
687 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
80,000 |
VNĐ/lần |
688 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
200,000 |
VNĐ/lần |
689 |
Phiên dịch PCR Sang tiếng nước ngoài (Nhật, Trung, Pháp, Đức...) |
150,000 |
VNĐ/lần |
690 |
Phiên dịch tiếng nước ngoài |
100,000 |
VNĐ/lần |
691 |
Khâu vết thương |
600,000 |
VNĐ/lần |
692 |
Tháo que tránh thai |
800,000 |
VNĐ/lần |
693 |
Khâu vế thương sâu vùng đầu, mặt, cổ (2 mũi) |
450,000 |
VNĐ/lần |
694 |
Gói vật tư tiêu hao 5 |
600,000 |
VNĐ/lần |
695 |
Truyền dịch theo dõi tại nhà kèm dịch truyền |
400,000 |
VNĐ/lần |
696 |
Khám bệnh ngoại viện |
500,000 |
VNĐ/lần |
697 |
Truyền dịch theo dõi tại nhà không kèm dịch truyền |
600,000 |
VNĐ/lần |
698 |
Đốt mụn cơm |
1,000,000 |
VNĐ/lần |